Characters remaining: 500/500
Translation

conservative judaism

Academic
Friendly

"Conservative Judaism" một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một nhánh trong đạo Do Thái, nổi bật với việc duy trì truyền thống nhưng cũng chấp nhận sự thay đổi hiện đại hóa trong một số khía cạnh của tôn giáo. Dưới đây giải thích chi tiết hơn về "Conservative Judaism":

Giải thích
  • Conservative Judaism (đạo Do Thái bảo thủ) một phong trào trong tôn giáo Do Thái, được thành lập vào thế kỷ 19. nằm giữa hai nhánh lớn khác của đạo Do Thái: Orthodox Judaism (đạo Do Thái chính thống), vốn rất nghiêm ngặt trong việc tuân thủ các quy định truyền thống, Reform Judaism (đạo Do Thái cải cách), vốn linh hoạt hiện đại hơn.
  • Nhánh này khuyến khích việc nghiên cứu văn bản tôn giáo áp dụng những hiểu biết hiện đại vào việc thực hành đạo, nhưng vẫn giữ lại nhiều truyền thống lễ nghi cổ xưa.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản: "Many families in the United States identify with Conservative Judaism because it allows for traditional practices while embracing modern values." (Nhiều gia đìnhHoa Kỳ xác định với đạo Do Thái bảo thủ cho phép các thực hành truyền thống trong khi vẫn chấp nhận các giá trị hiện đại.)

  2. Nâng cao: "The principles of Conservative Judaism advocate for a balance between adhering to Jewish laws and adapting to contemporary life." (Các nguyên tắc của đạo Do Thái bảo thủ ủng hộ sự cân bằng giữa việc tuân theo luật Do Thái thích ứng với cuộc sống hiện đại.)

Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Orthodox Judaism (đạo Do Thái chính thống): Nhánh nghiêm ngặt hơn, tuân thủ chặt chẽ các luật lệ tôn giáo.
  • Reform Judaism (đạo Do Thái cải cách): Nhánh linh hoạt hơn, xu hướng hiện đại hóa ít nghiêm ngặt hơn.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Jewish law: Luật Do Thái, bộ quy tắc hướng dẫn cho người Do Thái, có thể áp dụng trong cả ba nhánh.
  • Cultural Judaism: Một khái niệm liên quan đến việc sống thực hành văn hóa Do Thái không nhất thiết phải tuân theo các quy tắc tôn giáo một cách nghiêm ngặt.
Lưu ý

Khi nói về "Conservative Judaism", bạn có thể phải phân biệt giữa các nhánh khác nhau của đạo Do Thái để đảm bảo rằng người nghe hiểu bạn đang nói đến phong trào nào. Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể bàn về các lễ nghi, phong tục tập quán, hoặc các quan điểm tôn giáo của từng nhánh.

Noun
  1. Đạo Do Thái bảo thủ, chủ nghĩa Do Thái bảo thủ.

Comments and discussion on the word "conservative judaism"